Player statistic
Hiệp 1
| 32' | Fabian Schär (Kiến tạo: Kieran Trippier) | |||
| 36' | Fabian Schär | |||
| Boubacar Kamara | 39' |
Hiệp 2
| 52' | Àlex Moreno | |||
| Ollie Watkins (Kiến tạo: Leon Bailey) |
71' | |||
| Douglas Luiz | 72' | |||
| John McGinn | 77' | |||
| Nicolò Zaniolo | 90+5' | |||
| 90+4' | Anthony Gordon |
Match statistic
61
Sở hữu bóng
39
12
Tổng cú sút
14
6
Cú sút trúng mục tiêu
5
4
Cú sút không trúng mục tiêu
4
2
Cú sút bị chặn
5
8
Phạt góc
7
2
Việt vị
4
14
Vi phạm
12
Aston Villa
Newcastle



