Player statistic
Hiệp 2
| Leon Bailey | 49' | |||
| 51' | Yasser Larouci | |||
| 69' | Jayden Bogle | |||
| 87' | Cameron Archer (Kiến tạo: Gustavo Hamer) | |||
| Nicolò Zaniolo | 90+6' | |||
| Nicolò Zaniolo (Kiến tạo: Douglas Luiz) |
90+8' | |||
| Matty Cash | 90+11' | |||
| 90+9' | Auston Trusty |
Match statistic
77
Sở hữu bóng
23
11
Tổng cú sút
5
4
Cú sút trúng mục tiêu
2
7
Cú sút không trúng mục tiêu
3
9
Phạt góc
1
0
Việt vị
4
11
Vi phạm
16
Aston Villa
Sheffield Utd



