Player statistic
Hiệp 1
| 19' | Pablo Sarabia | |||
| Youri Tielemans | 30' | |||
| Moussa Diaby | 36' |
Hiệp 2
| Ezri Konsa (Kiến tạo: Moussa Diaby) |
65' | |||
| 81' | Tawanda Chirewa | |||
| Jhon Durán | 84' | |||
| 84' | Max Kilman | |||
| Lucas Digne | 90+6' | |||
| 90+1' | Toti |
Match statistic
48
Sở hữu bóng
52
11
Tổng cú sút
13
5
Cú sút trúng mục tiêu
3
6
Cú sút không trúng mục tiêu
10
5
Phạt góc
4
1
Việt vị
2
11
Vi phạm
19
Aston Villa
Wolverhampton



