Player statistic
Hiệp 1
| 11' | Charlie Taylor (Kiến tạo: Dara O’Shea) | |||
| Antoine Semenyo | 22' | |||
| 28' | Josh Cullen |
Hiệp 2
| 56' | Charlie Taylor | |||
| 67' | Ameen Al-Dakhil | |||
| Philip Billing | 76' | |||
| Philip Billing | 77' | |||
| Dango Ouattara | 84' |
Match statistic
44
Sở hữu bóng
56
13
Tổng cú sút
6
6
Cú sút trúng mục tiêu
3
4
Cú sút không trúng mục tiêu
2
3
Cú sút bị chặn
1
10
Phạt góc
5
3
Việt vị
1
9
Vi phạm
12
Bournemouth
Burnley



