Player statistic
Hiệp 1
| 4' | Raheem Sterling | |||
| 41' | Mykhaylo Mudryk |
Hiệp 2
| Milos Kerkez | 62' | |||
| 76' | Axel Disasi | |||
| 80' | Nicolas Jackson | |||
| 90+5' | Ben Chilwell |
Match statistic
36
Sở hữu bóng
64
13
Tổng cú sút
14
4
Cú sút trúng mục tiêu
6
3
Cú sút không trúng mục tiêu
6
6
Cú sút bị chặn
2
1
Phạt góc
7
1
Việt vị
2
14
Vi phạm
20
Bournemouth
Chelsea



