Player statistic
Hiệp 1
| 38' | Thomas Kaminski |
Hiệp 2
| Neal Maupay | 49' | |||
| 50' | Tahith Chong | |||
| Ben Mee (Kiến tạo: Bryan Mbeumo) |
56' | |||
| 76' | Jacob Brown | |||
| Christian Nörgaard | 81' | |||
| Shandon Baptiste | 81' |
Match statistic
69
Sở hữu bóng
31
27
Tổng cú sút
7
6
Cú sút trúng mục tiêu
1
9
Cú sút không trúng mục tiêu
1
12
Cú sút bị chặn
5
7
Phạt góc
5
0
Việt vị
2
10
Vi phạm
8
Brentford
Luton



