Player statistic
Hiệp 1
| 39' | Aaron Wan-Bissaka | |||
| Yoane Wissa | 45' |
Hiệp 2
| Zanka | 83' | |||
| Kristoffer Ajer (Kiến tạo: Ivan Toney) |
90+9' | |||
| Neal Maupay | 90+12' | |||
| 90+6' | Mason Mount (Kiến tạo: Casemiro) | |||
| 90+12' | Scott McTominay |
Match statistic
47
Sở hữu bóng
53
31
Tổng cú sút
11
5
Cú sút trúng mục tiêu
5
17
Cú sút không trúng mục tiêu
4
9
Cú sút bị chặn
2
14
Phạt góc
4
1
Việt vị
2
7
Vi phạm
14
Brentford
Man Utd



