Player statistic
Hiệp 1
| 21' | Harvey Barnes (Kiến tạo: Bruno Guimarães) | |||
| 28' | Joelinton | |||
| 36' | Jacob Murphy (Kiến tạo: Alexander Isak) | |||
| 38' | Alexander Isak (Kiến tạo: Bruno Guimarães) | |||
| Ivan Toney | 44' | |||
| Mathias Jensen | 45+5' |
Hiệp 2
| Vitaly Janelt (Kiến tạo: Yoane Wissa) |
48' | |||
| Yoane Wissa | 51' | |||
| 53' | Dan Burn | |||
| 66' | Emil Krafth | |||
| Yoane Wissa (Kiến tạo: Ivan Toney) |
70' | |||
| 77' | Bruno Guimarães | |||
| Neal Maupay | 90+5' | |||
| 90+5' | Nick Pope |
Match statistic
54
Sở hữu bóng
46
10
Tổng cú sút
12
5
Cú sút trúng mục tiêu
7
5
Cú sút không trúng mục tiêu
5
3
Phạt góc
0
2
Việt vị
1
15
Vi phạm
11
Brentford
Newcastle



