Player statistic
Hiệp 1
Neal Maupay | ![]() |
7' | ||
Vitaly Janelt | ![]() |
41' | ||
45' | ![]() |
Ben Brereton Díaz |
Hiệp 2
Ollie Arblaster | ![]() |
63' | ||
Mads Roerslev | ![]() |
88' | ||
Frank Onyeka (Kiến tạo: Kevin Schade) |
![]() |
90+3' |
Match statistic
53
Sở hữu bóng
47
9
Tổng cú sút
8
5
Cú sút trúng mục tiêu
2
4
Cú sút không trúng mục tiêu
2
0
Cú sút bị chặn
4
3
Phạt góc
6
3
Việt vị
2
8
Vi phạm
11

Brentford
Sheffield Utd
