Player statistic
Hiệp 2
| Pascal Groß | 49' | |||
| Simon Adingra | 63' | |||
| João Pedro | 87' | |||
| João Pedro | 87' | |||
| 90+9' | Matty Cash |
Match statistic
53
Sở hữu bóng
47
15
Tổng cú sút
2
8
Cú sút trúng mục tiêu
1
3
Cú sút không trúng mục tiêu
1
4
Cú sút bị chặn
0
7
Phạt góc
3
4
Việt vị
1
13
Vi phạm
10
Brighton
Aston Villa



