Player statistic
Hiệp 1
| Jan Paul van Hecke | 25' | |||
| 27' | Bryan Mbeumo | |||
| Pascal Groß (Kiến tạo: Kaoru Mitoma) |
31' | |||
| Facundo Buonanotte | 45+7' |
Hiệp 2
| Jack Hinshelwood (Kiến tạo: Pascal Groß) |
52' | |||
| Billy Gilmour | 76' | |||
| 76' | Yoane Wissa |
Match statistic
62
Sở hữu bóng
38
18
Tổng cú sút
8
7
Cú sút trúng mục tiêu
2
7
Cú sút không trúng mục tiêu
3
4
Cú sút bị chặn
3
7
Phạt góc
3
1
Việt vị
2
10
Vi phạm
8
Brighton
Brentford



