Player statistic
Hiệp 1
| Lewis Dunk | 29' | |||
| 34' | Cole Palmer (Kiến tạo: Marc Cucurella) |
Hiệp 2
| 63' | Christopher Nkunku (Kiến tạo: Malo Gusto) | |||
| 77' | Raheem Sterling | |||
| 79' | Moisés Caicedo | |||
| Bart Verbruggen | 81' | |||
| 88' | Reece James | |||
| Danny Welbeck (Kiến tạo: João Pedro) |
90+8' |
Match statistic
51
Sở hữu bóng
49
11
Tổng cú sút
13
2
Cú sút trúng mục tiêu
6
9
Cú sút không trúng mục tiêu
7
4
Phạt góc
6
1
Việt vị
1
13
Vi phạm
14
Brighton
Chelsea



