Player statistic
Hiệp 1
| 22' | Sofyan Amrabat | |||
| 45+1' | Bruno Fernandes |
Hiệp 2
| 73' | Diogo Dalot | |||
| Billy Gilmour | 87' | |||
| 88' | Rasmus Højlund (Kiến tạo: Christian Eriksen) | |||
| 90+4' | Casemiro |
Match statistic
56
Sở hữu bóng
44
17
Tổng cú sút
11
3
Cú sút trúng mục tiêu
4
14
Cú sút không trúng mục tiêu
7
7
Phạt góc
5
0
Việt vị
1
10
Vi phạm
9
Brighton
Man Utd



