Player statistic
Hiệp 1
| Simon Adingra (Kiến tạo: Facundo Buonanotte) |
6' | |||
| Facundo Buonanotte | 45+3' | |||
| 45+2' | Jayden Bogle |
Hiệp 2
| Simon Adingra | 66' | |||
| Mahmoud Dahoud | 69' | |||
| 74' | Adam Webster | |||
| Carlos Baleba | 77' | |||
| 90+2' | Jack Robinson |
Match statistic
62
Sở hữu bóng
38
11
Tổng cú sút
9
6
Cú sút trúng mục tiêu
1
4
Cú sút không trúng mục tiêu
6
1
Cú sút bị chặn
2
6
Phạt góc
3
3
Việt vị
1
13
Vi phạm
16
Brighton
Sheffield Utd



