Player statistic
Hiệp 1
| 45+2' | Matheus Cunha |
Hiệp 2
| 59' | Craig Dawson | |||
| 74' | Max Kilman | |||
| Adam Webster | 84' | |||
| 90+3' | Toti |
Match statistic
71
Sở hữu bóng
29
11
Tổng cú sút
8
4
Cú sút trúng mục tiêu
3
8
Cú sút không trúng mục tiêu
5
8
Phạt góc
2
3
Việt vị
1
10
Vi phạm
13
Brighton
Wolverhampton



