Player statistic
Hiệp 1
| 4' | Martin Ødegaard | |||
| Aaron Ramsey | 8' | |||
| Lorenz Assignon | 39' | |||
| 41' | Bukayo Saka | |||
| 45+2' | Bukayo Saka |
Hiệp 2
| 47' | Bukayo Saka (Kiến tạo: Martin Ødegaard) | |||
| 66' | Leandro Trossard | |||
| 78' | Kai Havertz (Kiến tạo: Jakub Kiwior) |
Match statistic
35
Sở hữu bóng
65
8
Tổng cú sút
16
0
Cú sút trúng mục tiêu
7
5
Cú sút không trúng mục tiêu
4
3
Cú sút bị chặn
5
4
Phạt góc
6
5
Việt vị
1
11
Vi phạm
8
Burnley
Arsenal



