Player statistic
Hiệp 1
| Wilson Odobert (Kiến tạo: Lyle Foster) |
15' | |||
| 27' | Marc Cucurella | |||
| 27' | Enzo Fernández | |||
| Josh Cullen | 30' | |||
| Wilson Odobert | 39' | |||
| 42' | Ameen Al-Dakhil | |||
| 45+2' | Thiago Silva |
Hiệp 2
| 49' | Cole Palmer | |||
| 65' | Raheem Sterling (Kiến tạo: Conor Gallagher) | |||
| 74' | Moisés Caicedo | |||
| 75' | Nicolas Jackson (Kiến tạo: Cole Palmer) |
Match statistic
37
Sở hữu bóng
63
10
Tổng cú sút
9
3
Cú sút trúng mục tiêu
5
7
Cú sút không trúng mục tiêu
4
7
Phạt góc
3
4
Việt vị
2
11
Vi phạm
9
Burnley
Chelsea



