Player statistic
Hiệp 1
| 16' | Odsonne Edouard | |||
| 22' | Jeffrey Schlupp (Kiến tạo: Jordan Ayew) | |||
| 45+3' | Marc Guehi | |||
| 45+3' | Jordan Ayew |
Hiệp 2
| 90' | Jefferson Lerma | |||
| 90+4' | Joachim Andersen | |||
| 90+4' | Tyrick Mitchell (Kiến tạo: Eberechi Eze) |
Match statistic
67
Sở hữu bóng
33
17
Tổng cú sút
4
5
Cú sút trúng mục tiêu
3
10
Cú sút không trúng mục tiêu
0
2
Cú sút bị chặn
1
12
Phạt góc
1
2
Việt vị
0
9
Vi phạm
12
Burnley
Crystal Palace



