Player statistic
Hiệp 1
| Cole Palmer | 8' | |||
| 11' | Oleksandr Zinchenko | |||
| Cole Palmer | 15' | |||
| Thiago Silva | 44' |
Hiệp 2
| Mykhaylo Mudryk (Kiến tạo: Conor Gallagher) |
48' | |||
| Marc Cucurella | 71' | |||
| 77' | Declan Rice | |||
| 84' | Leandro Trossard (Kiến tạo: Bukayo Saka) | |||
| 89' | Eddie Nketiah | |||
| 90+1' | Ben White |
Match statistic
43
Sở hữu bóng
57
11
Tổng cú sút
13
5
Cú sút trúng mục tiêu
3
6
Cú sút không trúng mục tiêu
10
2
Phạt góc
7
2
Việt vị
1
7
Vi phạm
14
Chelsea
Arsenal



