Player statistic
Hiệp 1
| 44' | Lucas Digne |
Hiệp 2
| Nicolas Jackson | 50' | |||
| Malo Gusto | 58' | |||
| 73' | Ollie Watkins | |||
| Ben Chilwell | 90' | |||
| 90+1' | Douglas Luiz | |||
| 90+4' | Emiliano Martínez |
Match statistic
53
Sở hữu bóng
47
10
Tổng cú sút
15
4
Cú sút trúng mục tiêu
7
2
Cú sút không trúng mục tiêu
3
4
Cú sút bị chặn
5
5
Phạt góc
11
10
Việt vị
1
9
Vi phạm
11
Chelsea
Aston Villa



