Player statistic
Hiệp 1
| Moisés Caicedo | 17' | |||
| 27' | Antoine Semenyo | |||
| Marc Cucurella | 28' | |||
| 30' | Milos Kerkez |
Hiệp 2
| Raheem Sterling (Kiến tạo: Cole Palmer) |
48' | |||
| 49' | Benoît Badiashile | |||
| Malo Gusto | 78' | |||
| 81' | Marcos Senesi |
Match statistic
63
Sở hữu bóng
37
16
Tổng cú sút
22
6
Cú sút trúng mục tiêu
5
10
Cú sút không trúng mục tiêu
17
6
Phạt góc
5
0
Việt vị
1
5
Vi phạm
9
Chelsea
Bournemouth



