Player statistic
Hiệp 1
| 16' | Lorenz Assignon | |||
| Marc Cucurella | 35' | |||
| 40' | Lorenz Assignon | |||
| Cole Palmer | 44' | |||
| Conor Gallagher | 45+1' | |||
| 45+3' | Josh Cullen |
Hiệp 2
| 47' | Josh Cullen (Kiến tạo: Josh Brownhill) | |||
| Cole Palmer (Kiến tạo: Raheem Sterling) |
78' | |||
| 81' | Dara O’Shea (Kiến tạo: Josh Cullen) | |||
| 90+2' | Maxime Estève |
Match statistic
69
Sở hữu bóng
31
33
Tổng cú sút
18
13
Cú sút trúng mục tiêu
7
10
Cú sút không trúng mục tiêu
6
10
Cú sút bị chặn
5
12
Phạt góc
4
3
Việt vị
0
12
Vi phạm
7
Chelsea
Burnley



