Player statistic
Hiệp 1
| Mykhaylo Mudryk (Kiến tạo: Malo Gusto) |
13' | |||
| 45+1' | Michael Olise (Kiến tạo: Jordan Ayew) |
Hiệp 2
| Moisés Caicedo | 52' | |||
| 74' | Chris Richards | |||
| Noni Madueke | 80' | |||
| 80' | Tyrick Mitchell | |||
| Noni Madueke | 89' | |||
| Conor Gallagher | 90+5' |
Match statistic
64
Sở hữu bóng
36
10
Tổng cú sút
13
5
Cú sút trúng mục tiêu
5
5
Cú sút không trúng mục tiêu
8
4
Phạt góc
3
3
Việt vị
6
13
Vi phạm
16
Chelsea
Crystal Palace



