Player statistic
Hiệp 1
| Cole Palmer (Kiến tạo: Nicolas Jackson) |
13' | |||
| Cole Palmer | 18' | |||
| 28' | James Garner | |||
| Cole Palmer | 29' | |||
| 36' | Ashley Young | |||
| Mykhaylo Mudryk | 40' | |||
| Nicolas Jackson (Kiến tạo: Marc Cucurella) |
44' |
Hiệp 2
| 52' | James Tarkowski | |||
| Cole Palmer | 64' | |||
| 66' | Michael Keane | |||
| Alfie Gilchrist | 90' |
Match statistic
59
Sở hữu bóng
41
14
Tổng cú sút
10
10
Cú sút trúng mục tiêu
2
3
Cú sút không trúng mục tiêu
6
1
Cú sút bị chặn
2
4
Phạt góc
8
0
Việt vị
4
5
Vi phạm
21
Chelsea
Everton



