Player statistic
Hiệp 1
| Raheem Sterling (Kiến tạo: Malo Gusto) |
17' | |||
| 27' | Tom Lockyer | |||
| 30' | Marvelous Nakamba |
Hiệp 2
| Raheem Sterling (Kiến tạo: Malo Gusto) |
69' | |||
| Enzo Fernández | 74' | |||
| Nicolas Jackson | 75' | |||
| 78' | Jacob Brown | |||
| Ian Maatsen | 90' |
Match statistic
67
Sở hữu bóng
33
19
Tổng cú sút
11
8
Cú sút trúng mục tiêu
1
11
Cú sút không trúng mục tiêu
10
6
Phạt góc
4
15
Vi phạm
12
Chelsea
Luton



