Player statistic
Hiệp 1
| Marc Cucurella | 22' | |||
| Cole Palmer | 24' | |||
| 25' | Erling Haaland | |||
| Thiago Silva (Kiến tạo: Conor Gallagher) |
29' | |||
| Raheem Sterling (Kiến tạo: Reece James) |
37' | |||
| 45+1' | Manuel Akanji (Kiến tạo: Bernardo Silva) |
Hiệp 2
| 47' | Erling Haaland (Kiến tạo: Julián Álvarez) | |||
| 56' | Jérémy Doku | |||
| Moisés Caicedo | 60' | |||
| Nicolas Jackson | 67' | |||
| 72' | Rodri | |||
| 86' | Rodri (Kiến tạo: Erling Haaland) | |||
| Cole Palmer | 90+4' | |||
| Nicolas Jackson | 90+5' | |||
| Raheem Sterling | 90+7' | |||
| 90+4' | Jack Grealish |
Match statistic
45
Sở hữu bóng
55
17
Tổng cú sút
15
9
Cú sút trúng mục tiêu
10
3
Cú sút không trúng mục tiêu
3
5
Cú sút bị chặn
2
3
Phạt góc
3
1
Việt vị
0
12
Vi phạm
15
Chelsea
Man City



