Player statistic
Hiệp 1
| Nicolas Jackson (Kiến tạo: Cole Palmer) |
6' | |||
| Raheem Sterling | 38' | |||
| 43' | Alexander Isak (Kiến tạo: Bruno Guimarães) |
Hiệp 2
| Cole Palmer (Kiến tạo: Enzo Fernández) |
58' | |||
| Djordje Petrovic | 71' | |||
| Moisés Caicedo | 72' | |||
| Mykhaylo Mudryk (Kiến tạo: Conor Gallagher) |
76' | |||
| 90' | Jacob Murphy (Kiến tạo: Lewis Miley) | |||
| 90+6' | Joe White |
Match statistic
45
Sở hữu bóng
55
12
Tổng cú sút
11
8
Cú sút trúng mục tiêu
3
4
Cú sút không trúng mục tiêu
8
0
Phạt góc
4
2
Việt vị
2
12
Vi phạm
7
Chelsea
Newcastle



