Player statistic
Hiệp 1
| Cole Palmer (Kiến tạo: Moisés Caicedo) |
19' | |||
| 22' | Matheus Cunha (Kiến tạo: João Gomes) | |||
| Malo Gusto | 30' | |||
| 38' | Nélson Semedo | |||
| 41' | Pedro Neto | |||
| 43' | Axel Disasi |
Hiệp 2
| Moisés Caicedo | 56' | |||
| 63' | Matheus Cunha (Kiến tạo: Pedro Neto) | |||
| Ben Chilwell | 78' | |||
| 82' | Matheus Cunha | |||
| Thiago Silva (Kiến tạo: Mykhaylo Mudryk) |
86' |
Match statistic
64
Sở hữu bóng
36
15
Tổng cú sút
14
6
Cú sút trúng mục tiêu
7
9
Cú sút không trúng mục tiêu
7
0
Cú sút bị chặn
0
10
Phạt góc
1
3
Việt vị
0
13
Vi phạm
11
Chelsea
Wolverhampton



