Player statistic
Hiệp 1
| Jordan Ayew | 27' |
Hiệp 2
| 53' | Martin Ødegaard | |||
| 60' | Takehiro Tomiyasu | |||
| 67' | Takehiro Tomiyasu | |||
| Cheick Doucouré | 90+1' | |||
| 90+4' | Kai Havertz |
Match statistic
47
Sở hữu bóng
53
14
Tổng cú sút
14
2
Cú sút trúng mục tiêu
3
5
Cú sút không trúng mục tiêu
7
7
Cú sút bị chặn
4
1
Phạt góc
8
0
Việt vị
2
14
Vi phạm
10
Crystal Palace
Arsenal



