Player statistic
Hiệp 1
| Jefferson Lerma | 30' |
Hiệp 2
| 47' | Conor Gallagher (Kiến tạo: Malo Gusto) | |||
| Jefferson Lerma | 70' | |||
| Daniel Muñoz | 79' | |||
| 90+1' | Conor Gallagher (Kiến tạo: Cole Palmer) | |||
| 90+2' | Axel Disasi | |||
| 90+4' | Enzo Fernández (Kiến tạo: Cole Palmer) | |||
| 90+5' | Nicolas Jackson |
Match statistic
22
Sở hữu bóng
78
13
Tổng cú sút
14
4
Cú sút trúng mục tiêu
5
9
Cú sút không trúng mục tiêu
9
1
Phạt góc
7
2
Việt vị
4
14
Vi phạm
7
Crystal Palace
Chelsea



