Player statistic
Hiệp 1
| Vitaliy Mykolenko | 7' | |||
| 20' | Billy Gilmour | |||
| 23' | Lewis Dunk | |||
| Idrissa Gueye | 43' |
Hiệp 2
| Abdoulaye Doucouré | 54' | |||
| Jarrad Branthwaite | 77' | |||
| James Tarkowski | 81' | |||
| 84' | Ashley Young |
Match statistic
20
Sở hữu bóng
80
10
Tổng cú sút
7
4
Cú sút trúng mục tiêu
2
4
Cú sút không trúng mục tiêu
4
2
Cú sút bị chặn
1
3
Phạt góc
3
0
Việt vị
3
15
Vi phạm
5
Everton
Brighton



