Player statistic
Hiệp 1
| Idrissa Gueye | 15' | |||
| 20' | Cole Palmer |
Hiệp 2
| Abdoulaye Doucouré | 54' | |||
| Jarrad Branthwaite | 59' | |||
| 73' | Mykhaylo Mudryk | |||
| Lewis Dobbin | 90+2' |
Match statistic
28
Sở hữu bóng
72
9
Tổng cú sút
16
5
Cú sút trúng mục tiêu
4
2
Cú sút không trúng mục tiêu
6
2
Cú sút bị chặn
6
4
Phạt góc
8
2
Việt vị
1
12
Vi phạm
12
Everton
Chelsea



