Player statistic
Hiệp 1
| Idrissa Gueye | 29' |
Hiệp 2
| Abdoulaye Doucouré | 74' | |||
| Dwight McNeil (Kiến tạo: Abdoulaye Doucouré) |
76' | |||
| Jarrad Branthwaite | 80' | |||
| 81' | Ryan Yates | |||
| Jack Harrison | 83' | |||
| Chermiti | 90+16' | |||
| 90+11' | Murillo |
Match statistic
40
Sở hữu bóng
60
7
Tổng cú sút
8
4
Cú sút trúng mục tiêu
3
3
Cú sút không trúng mục tiêu
5
0
Cú sút bị chặn
0
6
Phạt góc
4
0
Việt vị
1
14
Vi phạm
9
Everton
Nottingham Forest



