Player statistic
Hiệp 1
| 29' | João Gomes | |||
| 40' | Nélson Semedo |
Hiệp 2
| 51' | Mario Lemina | |||
| Jarrad Branthwaite | 53' | |||
| James Garner | 63' | |||
| 68' | Craig Dawson | |||
| 87' | Sasa Kalajdzic (Kiến tạo: Pedro Neto) | |||
| Chermiti | 90' |
Match statistic
47
Sở hữu bóng
53
15
Tổng cú sút
11
7
Cú sút trúng mục tiêu
2
6
Cú sút không trúng mục tiêu
5
2
Cú sút bị chặn
4
7
Phạt góc
0
1
Việt vị
1
10
Vi phạm
14
Everton
Wolverhampton



