Player statistic
Hiệp 1
| João Palhinha | 30' | |||
| 32' | Trent Alexander-Arnold | |||
| Tosin Adarabioyo | 39' | |||
| Timothy Castagne | 45+2' |
Hiệp 2
| 53' | Ryan Gravenberch (Kiến tạo: Harvey Elliott) | |||
| 72' | Diogo Jota (Kiến tạo: Cody Gakpo) | |||
| Timothy Castagne | 79' |
Match statistic
39
Sở hữu bóng
61
12
Tổng cú sút
14
5
Cú sút trúng mục tiêu
7
5
Cú sút không trúng mục tiêu
4
2
Cú sút bị chặn
3
1
Phạt góc
4
1
Việt vị
3
5
Vi phạm
11
Fulham
Liverpool



