Player statistic
Hiệp 1
| Rodrigo Muniz (Kiến tạo: Antonee Robinson) |
42' |
Hiệp 2
| Sasa Lukic (Kiến tạo: Timothy Castagne) |
49' | |||
| João Palhinha | 55' | |||
| Rodrigo Muniz | 61' | |||
| 63' | Yves Bissouma | |||
| 79' | Brennan Johnson | |||
| Harrison Reed | 90+6' | |||
| 90+6' | Rodrigo Bentancur |
Match statistic
43
Sở hữu bóng
57
16
Tổng cú sút
14
7
Cú sút trúng mục tiêu
5
9
Cú sút không trúng mục tiêu
9
4
Phạt góc
5
2
Việt vị
4
9
Vi phạm
10
Fulham
Tottenham



