Player statistic
Hiệp 1
| 24' | Yoane Wissa (Kiến tạo: Bryan Mbeumo) | |||
| 38' | Ethan Pinnock | |||
| 45+1' | Yoane Wissa |
Hiệp 2
| 48' | Mikkel Damsgaard | |||
| 62' | Ethan Pinnock (Kiến tạo: Sergio Reguilón) | |||
| 64' | Keane Lewis-Potter (Kiến tạo: Bryan Mbeumo) | |||
| 86' | Kevin Schade (Kiến tạo: Vitaly Janelt) | |||
| Alfie Doughty | 88' | |||
| Luke Berry | 90+2' |
Match statistic
52
Sở hữu bóng
48
6
Tổng cú sút
21
3
Cú sút trúng mục tiêu
9
1
Cú sút không trúng mục tiêu
10
2
Cú sút bị chặn
2
4
Phạt góc
9
0
Việt vị
0
13
Vi phạm
9
Luton
Brentford



