Player statistic
Hiệp 1
| Elijah Adebayo (Kiến tạo: Carlton Morris) |
1' | |||
| Chiedozie Ogbene (Kiến tạo: Albert Sambi Lokonga) |
3' | |||
| 13' | Igor | |||
| Albert Sambi Lokonga | 25' | |||
| Elijah Adebayo (Kiến tạo: Ross Barkley) |
42' |
Hiệp 2
| Elijah Adebayo | 56' | |||
| Jordan Clark | 64' | |||
| 74' | Carlos Baleba |
Match statistic
41
Sở hữu bóng
59
18
Tổng cú sút
9
8
Cú sút trúng mục tiêu
2
2
Cú sút không trúng mục tiêu
4
8
Cú sút bị chặn
3
7
Phạt góc
4
4
Việt vị
1
13
Vi phạm
14
Luton
Brighton



