Player statistic
Hiệp 1
| Jacob Brown | 36' | |||
| 45+2' | Lyle Foster (Kiến tạo: Sander Berge) |
Hiệp 2
| Reece Burke | 59' | |||
| 66' | Connor Roberts | |||
| Elijah Adebayo (Kiến tạo: Reece Burke) |
84' | |||
| 85' | Jacob Bruun Larsen (Kiến tạo: Connor Roberts) | |||
| Tahith Chong | 90+2' | |||
| Marvelous Nakamba | 90+3' | |||
| 90+4' | Charlie Taylor |
Match statistic
49
Sở hữu bóng
51
18
Tổng cú sút
14
3
Cú sút trúng mục tiêu
4
10
Cú sút không trúng mục tiêu
8
5
Cú sút bị chặn
2
7
Phạt góc
6
3
Việt vị
3
14
Vi phạm
6
Luton
Burnley



