Player statistic
Hiệp 1
| 12' | Cole Palmer | |||
| Jacob Brown | 27' | |||
| 37' | Noni Madueke (Kiến tạo: Cole Palmer) |
Hiệp 2
| 70' | Cole Palmer (Kiến tạo: Nicolas Jackson) | |||
| Teden Mengi | 77' | |||
| Ross Barkley (Kiến tạo: Alfie Doughty) |
80' | |||
| Elijah Adebayo | 87' | |||
| 87' | Axel Disasi | |||
| 90+4' | Malo Gusto |
Match statistic
52
Sở hữu bóng
48
15
Tổng cú sút
12
6
Cú sút trúng mục tiêu
8
4
Cú sút không trúng mục tiêu
2
5
Cú sút bị chặn
2
7
Phạt góc
2
5
Việt vị
1
14
Vi phạm
21
Luton
Chelsea



