Player statistic
Hiệp 1
| Rodri (Kiến tạo: Jérémy Doku) |
11' | |||
| 20' | Jhon Durán (Kiến tạo: Morgan Rogers) | |||
| Jack Grealish | 32' | |||
| 38' | Douglas Luiz | |||
| Phil Foden | 45+1' |
Hiệp 2
| Phil Foden (Kiến tạo: Rodri) |
62' | |||
| Phil Foden | 69' | |||
| 90+4' | Calum Chambers |
Match statistic
67
Sở hữu bóng
33
25
Tổng cú sút
8
11
Cú sút trúng mục tiêu
3
7
Cú sút không trúng mục tiêu
1
7
Cú sút bị chặn
4
2
Phạt góc
3
1
Việt vị
1
6
Vi phạm
13
Man City
Aston Villa



