Player statistic
Hiệp 1
| Julián Álvarez (Kiến tạo: Jérémy Doku) |
7' | |||
| Erling Haaland | 19' | |||
| 36' | Solly March | |||
| Rodri | 38' |
Hiệp 2
| Manuel Akanji | 63' | |||
| 64' | Igor | |||
| 73' | Ansu Fati | |||
| Jack Grealish | 84' | |||
| Manuel Akanji | 90+5' |
Match statistic
55
Sở hữu bóng
45
10
Tổng cú sút
5
6
Cú sút trúng mục tiêu
3
4
Cú sút không trúng mục tiêu
2
2
Phạt góc
2
2
Việt vị
1
9
Vi phạm
11
Man City
Brighton



