Player statistic
Hiệp 1
| Jack Grealish (Kiến tạo: Phil Foden) |
24' | |||
| 40' | Joachim Andersen | |||
| Ederson | 42' |
Hiệp 2
| Rico Lewis | 54' | |||
| 76' | Jean-Philippe Mateta (Kiến tạo: Jeffrey Schlupp) | |||
| 90+5' | Michael Olise |
Match statistic
74
Sở hữu bóng
26
19
Tổng cú sút
5
9
Cú sút trúng mục tiêu
2
5
Cú sút không trúng mục tiêu
1
5
Cú sút bị chặn
2
6
Phạt góc
1
2
Việt vị
1
12
Vi phạm
9
Man City
Crystal Palace



