Player statistic
Hiệp 1
| 8' | Marcus Rashford (Kiến tạo: Bruno Fernandes) |
Hiệp 2
| Phil Foden (Kiến tạo: Rodri) |
56' | |||
| 68' | Raphaël Varane | |||
| Phil Foden (Kiến tạo: Julián Álvarez) |
80' | |||
| Erling Haaland (Kiến tạo: Rodri) |
90+1' |
Match statistic
73
Sở hữu bóng
27
27
Tổng cú sút
3
8
Cú sút trúng mục tiêu
1
8
Cú sút không trúng mục tiêu
2
11
Cú sút bị chặn
0
15
Phạt góc
2
0
Việt vị
1
5
Vi phạm
10
Man City
Man Utd



