Player statistic
Hiệp 1
| Erling Haaland | 12' | |||
| Erling Haaland (Kiến tạo: Rodri) |
35' | |||
| 41' | Mario Lemina | |||
| Erling Haaland | 45+3' | |||
| 45+2' | Nélson Semedo |
Hiệp 2
| 53' | Hee-chan Hwang | |||
| Erling Haaland (Kiến tạo: Phil Foden) |
54' | |||
| 64' | Boubacar Traore | |||
| 66' | João Gomes | |||
| Julián Álvarez (Kiến tạo: Rodri) |
85' |
Match statistic
58
Sở hữu bóng
42
20
Tổng cú sút
2
12
Cú sút trúng mục tiêu
1
5
Cú sút không trúng mục tiêu
0
3
Cú sút bị chặn
1
6
Phạt góc
0
2
Việt vị
2
4
Vi phạm
17
Man City
Wolverhampton



