Player statistic
Hiệp 1
| 10' | Aaron Hickey | |||
| 26' | Mathias Jensen (Kiến tạo: Yoane Wissa) |
Hiệp 2
| 48' | Christian Nörgaard | |||
| 65' | Nathan Collins | |||
| 67' | Vitaly Janelt | |||
| 79' | Neal Maupay | |||
| Scott McTominay | 90+3' | |||
| Scott McTominay (Kiến tạo: Harry Maguire) |
90+7' |
Match statistic
64
Sở hữu bóng
36
21
Tổng cú sút
11
8
Cú sút trúng mục tiêu
3
13
Cú sút không trúng mục tiêu
8
7
Phạt góc
5
4
Việt vị
1
10
Vi phạm
17
Man Utd
Brentford



