Player statistic
Hiệp 1
| 2' | Aaron Hickey | |||
| Moussa Niakhaté | 30' |
Hiệp 2
| Moussa Niakhaté | 56' | |||
| 58' | Christian Nörgaard (Kiến tạo: Mathias Jensen) | |||
| Nicolás Domínguez (Kiến tạo: Harry Toffolo) |
65' | |||
| Ibrahim Sangaré | 68' | |||
| 88' | Frank Onyeka |
Match statistic
41
Sở hữu bóng
59
6
Tổng cú sút
18
1
Cú sút trúng mục tiêu
5
4
Cú sút không trúng mục tiêu
6
1
Cú sút bị chặn
7
1
Phạt góc
11
2
Việt vị
1
6
Vi phạm
10
Nottingham Forest
Brentford



