Player statistic
Hiệp 1
| 11' | James Trafford | |||
| Orel Mangala | 32' | |||
| Gonzalo Montiel | 34' | |||
| 41' | Zeki Amdouni (Kiến tạo: Lyle Foster) |
Hiệp 2
| Callum Hudson-Odoi (Kiến tạo: Taiwo Awoniyi) |
61' | |||
| 90+4' | Lyle Foster | |||
| 90+5' | Connor Roberts | |||
| 90+9' | Josh Cullen |
Match statistic
46
Sở hữu bóng
54
14
Tổng cú sút
10
4
Cú sút trúng mục tiêu
3
5
Cú sút không trúng mục tiêu
4
5
Cú sút bị chặn
3
5
Phạt góc
4
2
Việt vị
2
16
Vi phạm
10
Nottingham Forest
Burnley



