Player statistic
Hiệp 1
| 8' | Mykhaylo Mudryk (Kiến tạo: Cole Palmer) | |||
| 15' | Benoît Badiashile | |||
| Willy Boly (Kiến tạo: Morgan Gibbs-White) |
16' | |||
| 34' | Conor Gallagher |
Hiệp 2
| Callum Hudson-Odoi (Kiến tạo: Morgan Gibbs-White) |
74' | |||
| Moussa Niakhaté | 77' | |||
| 80' | Raheem Sterling (Kiến tạo: Moisés Caicedo) | |||
| 82' | Nicolas Jackson (Kiến tạo: Reece James) | |||
| 82' | Nicolas Jackson | |||
| Nicolás Domínguez | 90+2' |
Match statistic
32
Sở hữu bóng
68
20
Tổng cú sút
12
4
Cú sút trúng mục tiêu
5
16
Cú sút không trúng mục tiêu
7
5
Phạt góc
6
3
Việt vị
1
14
Vi phạm
10
Nottingham Forest
Chelsea



