Player statistic
Hiệp 1
| 30' | Mario Lemina | |||
| 40' | Matheus Cunha | |||
| Morgan Gibbs-White (Kiến tạo: Giovanni Reyna) |
45+1' | |||
| 45+2' | Matheus Cunha |
Hiệp 2
| 52' | João Gomes | |||
| Danilo | 57' | |||
| 62' | Matheus Cunha | |||
| Morgan Gibbs-White | 77' | |||
| Murillo | 90+5' |
Match statistic
46
Sở hữu bóng
54
18
Tổng cú sút
11
9
Cú sút trúng mục tiêu
4
6
Cú sút không trúng mục tiêu
4
3
Cú sút bị chặn
3
10
Phạt góc
1
1
Việt vị
1
15
Vi phạm
10
Nottingham Forest
Wolverhampton



